Có 2 kết quả:
迷离惝恍 mí lí chǎng huǎng ㄇㄧˊ ㄌㄧˊ ㄔㄤˇ ㄏㄨㄤˇ • 迷離惝恍 mí lí chǎng huǎng ㄇㄧˊ ㄌㄧˊ ㄔㄤˇ ㄏㄨㄤˇ
mí lí chǎng huǎng ㄇㄧˊ ㄌㄧˊ ㄔㄤˇ ㄏㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indistinct
(2) blurred
(3) bewildering
(4) confusing to the eye (idiom)
(2) blurred
(3) bewildering
(4) confusing to the eye (idiom)
Bình luận 0
mí lí chǎng huǎng ㄇㄧˊ ㄌㄧˊ ㄔㄤˇ ㄏㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indistinct
(2) blurred
(3) bewildering
(4) confusing to the eye (idiom)
(2) blurred
(3) bewildering
(4) confusing to the eye (idiom)
Bình luận 0